cá hú kho tiêu
16,000
ឆ្អឹងជំនីឆាប្រៃ/sườn heo xào mặn
16,500
សាច់បីជាន់ចៀនស្រួយ/thịt ba goi chiên giòn
16,500
បាយស cơm trắng
2,700
canh khoai mỡ thịt bầm
16,500
បាយភ្លៅមាន់បំពង cơm chiên đùi gà
14,500
សាច់ជ្រូកខស្ងួត/kho quẹt tóp mỡ rau luộc
16,500
ba rọi kho tiêu
16,000
bún cá miền tây
12,000
Spaghetti
12,300
nấm rơm kho tiêu
15,000
canh nấm rơm với bầu
15,000
mắm trưng thịt bầm
15,000
cá rô muối xã ớt chiên giòn
15,000
bo xào luclak
16,000
បាយស cơm trắng
2,700
canh cải xanh cá rô
16,000
canh bau thit bầm
15,000
canh salat son thit bầm
15,000
canh rau má thịt bầm
15,000
canh khoai mỡ cá rô
16,000
canh khoai mở cá lóc
18,000
canh khoai mỡ thịt bầm
16,500
sườn heo kho tiêu/khong kem com
16,000
ca rô kho tiêu
16,000
ba rọi kho tiêu
16,000
cá hú kho tiêu
16,000
ត្រីរ៉ស់ខឆ្នាំងដី/cá lóc kho tiêu
15,000
សាច់ជ្រូកខស្ងួត/kho quẹt tóp mỡ rau luộc
16,500
cá lóc kho bầu
20,000
cá rô kho bầu
16,000
cá cơm kho tiêu
16,000
cá thiểu kho tiêu
16,000
បាយឆាគ្រឿងសមុទ្រ cơm xào hải sản
16,000
បាយភ្លៅមាន់បំពង cơm chiên đùi gà
14,500
មីសួរឆាគ្រឿងសមុទ្រ/miếng xào hải sản
16,500
មីឆាសាច់គោ mì xào bò
16,500
មីឆាគ្រឿងសមុទ្រ/ mì xào hải sản
16,500
ឆ្អឹងជំនីឆាប្រៃ/sườn heo xào mặn
16,500
កង្កែបឆាក្តៅ ếch chiên nước mắm
15,000
សាច់មាន់ខខ្ញី/gà xào xả ớt
សាច់មាន់ឆាសាច់ខ្ញី និងម្ទេសក្រហមឆ្អឹងឆ្ងាញ់។
14,500
មាន់ឆាខ្ញី/gà xào rừng
14,500
ឆាសាច់គោសណ្តែក/đậu que xào thịt bò
16,500
ផ្កាកាឆាយឆាសាច់គោ/bông hẹ xào thịt bò
14,500
ឆាម្រះពងទា/khổ qua xào trứng
14,000
សាច់គោឆាម្ទេស/thịt bò xào chua ngọt
16,500
សាច់បីឆ្អឹងជំនីរឆាជូអែម/sườn xào chua ngọt
20,500
ស្ងោរត្រឡាចសាច់ចិញ្ច្រាំ/canh bí đau thịt bầm
14,500
សម្លរម្រះប្រហិតត្រី/ canh khổ qua trả cá thát lác
16,500
សាច់ចិញ្ច្រាំស្ងោសារ៉ាយ/canh rong biển thịt bầm
14,000
ស្ងោរសាច់មាន់ស្លឹកថ្នឹង/ canh gà lá giang
16,500
canh chua cá rô
16,000
សម្លរម្ជូរត្រីក្រហម/canh chu cá diêu hồng
15,000
សម្លរម្ជូរប្រហិតត្រី/canh chua chả cá thác lác
16,500
សម្លរម្ជូរយួន/canh chua cá lóc
15,000
សម្លរម្ជូរយួនត្រីពោ/canh chua cá hú
16,500
ត្រីក្រហមចៀនប៉េងប៉ោះ/cá hồng sốt cà
16,500
សាច់បីជាន់ចៀនស្រួយ/thịt ba goi chiên giòn
16,500
ត្រីងៀតចៀន / kho cá loc chiên
18,500
ត្រីកេះចៀនទឹកត្រីស្វាយ / ca kết chiên mắm xoài
16,500
ត្រីប្រហើមចៀន / khô phòng chiên gion
14,500
យីហ័រទឹកត្រី/khô mực chiên nước mắm
16,400
បាយឡុកឡាក់(bo xào luclax khong kem com)
14,400
cá long tông kho tiêu
16,000
បាយឆាត្រីប្រៃ / cơm chiên cá mặn
15,400
សាច់បីជាន់ឆាកាពិ
12,300
ត្រីកន្ធរចៀនទឹកត្រីស្វាយ / khô sặc bỏi chiên mắm xoài
16,400