thập cẩm làm sạch
tươi ngon,, sạch sẽ ạ
500.000
nắp vọng heo
hàng vip
150.000
nắp vọng heo
Hàng Vip
300.000
Da mũi
65.000
vú heo
200.000
Dồi trường
200.000
Tim Heo - Pork Heart - Tim lợn
# Tim heo tươi # Fresh pork heart # Tim heo, pork heart, fresh pork heart
90.000
Lưỡi Heo
70.000
Huyết Heo
25.000
Dồi Trường - pork intestines - Ruột Lợn
# Dồi trường - Ruột heo Việt Nam, thường được làm sạch và đôi khi được nhồi. Nổi tiếng với kết cấu dai và hương vị thơm ngon. Có thể nướng, luộc hoặc chiên. # Dồi trường - Vietnamese pork intestines, often cleaned and sometimes stuffed. Known for its chewy texture and savory flavor. Can be grilled, boiled, or fried. # Dồi trường, ruột heo, pork intestines, Vietnamese cooking, chewy texture, savory flavor
400.000
Phổi Heo
20.000
Cật Heo
135.000
óc heo-bộ - pork brain - óc heo
# Óc heo - bộ # Pork brain set # Óc heo, Pork brain, bộ
35.000
cuống họng
135.000
Thú Linh
90.000
Dồi huyết
110.000
má heo
nửa má heo là 45k
35.000
Tim heo
180.000
Gan heo
45.000
tai heo - pork ear - tai heo
# Tai heo - Tai của con heo # Tai heo - Pig ear # tai heo, tai của con heo, pig ear
125.000
lưỡi heo - Pork Tongue - Lưỡi heo
# Lưỡi heo là một phần của cơ thể heo, có hình dáng dài, hơi dẹt và thường được sử dụng trong các món ăn. Đây là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, có độ giòn và mềm khi được chế biến đúng cách. Lưỡi heo có thể được chế biến thành nhiều món ngon như lưỡi heo luộc, xào sả ớt, sốt chua ngọt, hấp, hoặc làm nguyên liệu chính trong các món lẩu. # Lưỡi heo - Pork tongue is a part of the pig's body, elongated, slightly flattened in shape, and commonly used in cuisine. This ingredient is popular in Vietnamese gastronomy, offering a crispy yet tender texture when cooked correctly. Pork tongue can be prepared into various delicious dishes such as boiled pork tongue, stir-fried with lemongrass and chili, sweet-and-sour pork tongue, steamed pork tongue, or as the main ingredient in hot pot dishes. # lưỡi heo, pork tongue, món ăn Việt Nam, nguyên liệu nấu ăn, lưỡi heo luộc, xào sả ớt, sốt chua ngọt, hấp, món lẩu
145.000
phèo non - tender lung - phèo non
# Phèo non # No specific English description available for "phèo non". # phèo non
145.000
phèo 2da - nonsense - phèo
# Phèo 2da # Pheo 2da # Phèo, 2da, Pheo, Pheo 2da
400.000
bao tử heo - pork stomach - dạ dày heo
# Bao tử heo - phần nội tạng của con heo, thường được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống Việt Nam như hầm, xào, nhồi hay hấp. # Pig's stomach - a part of the pig's entrails, commonly used in many traditional Vietnamese dishes such as stew, stir-fried, stuffed, or steamed. # bao tử heo, pig's stomach, món ăn truyền thống, hầm, xào, nhồi, hấp, Vietnamese dishes
175.000