Khoai Trắng Sữa Nấu
30.000
Khoai Trắng Sữa Sống
30.000
Khoai Đà Lạt Sống
30.000
Khoai Môn Nấu
30.000
Hành Tím (Vĩnh Châu)
8.000
Khoai Nghệ Nấu
30.000
Khoai Nhật Nấu
30.000
Tỏi
6.000
Khoai Nghệ
35.000
Củ Cải Muối
25.000
Tắc
15.000
Trứng Gà Tươi
45.000
Trứng Vịt Tươi
50.000
Hành Tây
15.000
Me Vắt
5.000
Me Lớn
25.000
Khoai môn Sống
25.000
Khoai nhật Sống
30.000
Bắp Nếp (Chín)
20.000
Bắp Mỹ (Chín)
20.000
Bắp nếp
18.000
Bắp mỹ
18.000
Đậu Phộng
18.000
Húng Lủi
8.000
Rau Kinh Giới
9.000
Húng Cây (thơm)
6.000
Tía Tô
7.000
Nhíp Cá
7.000
Sà Lách (gai)
8.000
Khoai Tím Nấu
30.000
Củ Lùn ( nấu )
45.000
Củ Lùn Sống
40.000
Gừng
8.000
Khoai Từ Nấu
30.000
Thơm (Chưa Rọt Vỏ)
20.000
Bông Thiên Lý
15.000
Khoai Từ Sống
25.000
Khoai Tím Sống
30.000
Nấm Đùi Gà Lớn
26.000
Củ Hủ Dừa
18.000
Bắp Chuối (Hoa Chuối)
20.000
Cà Chua Beef Đà Lạt
25.000
Rau Ngổ
15.000
Rau Nhút
18.000
Cải Bó Xôi
35.000
Su Hào
18.000
Hành Baro Đà Lạt
6.000
Nấm Linh Chi Nâu
22.000
Cà Pháo Mỡ
20.000
Đậu Que Đà Lạt
18.000
Hạt Sen
22.000
Bắp Non
10.000
Nấm Bào Ngư Trắng
6.000
Cà Chua Sôcôla
35.000
Cà Chua Bi
30.000
Rau Lang
15.000
Bí Non
15.000
Chuối Chát
6.000
Khế Chua
6.000
Đọt Nhãn Lòng
6.000
Củ Sen
25.000
Nấm Linh Chi Trắng
22.000
Nấm Đùi Gà
22.000
Rau Má Đồng
10.000
Lá Giang
20.000
Bông Bí
20.000
Cải Caron
7.000
Ớt Chuông Đà Lạt
15.000
Lá Chanh
7.000
Súp Lơ Xanh (Bông Cải)
35.000
Súp Lơ Trắng (Bông Cải)
35.000
Nấm Bào Ngư Nâu
6.000
Tàu Hủ Non
25.000
Bắp Cải Tím
25.000
Măng Tươi
35.000
Rau Cù Nèo
15.000
Măng Vàng
40.000
Măng Chua
50.000
Rau Tần Ô
5.000
Xả Cây
3.000
Đậu Đũa
15.000
Cải Bẹ Dúng
15.000
Bông Hẹ
6.000
Rau Cần Nước
15.000
Lá Lốt
4.000
Rau Thì Là
15.000
Củ Nghệ
7.000
Củ Ghiền
8.000
Rau Nhút (lặt sẵng)
35.000
Khoai Mỡ
18.000
Ớt Hiểm Xanh
7.000
Ớt Sừng Không Cay
6.000
Bông Súng Miền Tây
15.000
Chanh
15.000
Bắp Cải Thảo
15.000
Cà Pháo
15.000
Nấm Bạch Tuyết
22.000
Nấm Kim Châm
22.000
Đậu Rồng
6.000
Rau Quế
9.000
Rau Ngò Rí (mùi)
7.000
Rau Ngò Om
5.000
Ngò Rai
5.000
Lá Dứa
6.000
Trái Su Su
15.000
Tiêu Xanh
12.000
Sà Lách Xoong
6.000
Nấm Rơm
14.000
Hành Tím (Ấn Độ)
6.000
Hành Lá
6.000
Dưa Cải Chua
35.000
Sà Lách Búp
10.000
Đậu Bắp
15.000
Bạc Hà
13.000
Cần Tàu
5.000
Rau Muống Bào
5.000
Bắp Chuối Bào
5.000
Rau Muống
10.000
Rau Ngót
15.000
Mồng Tơi
15.000
Rau Dền
15.000
Rau Má
13.000
Cải Bẹ Xanh
15.000
Cải Ngọt
15.000
Giá Đổ
10.000
Hẹ
5.000
Rau Răm
5.000
Rau Càng Cua
4.000
Khoai Tây
15.000
Củ Dền
13.000
Gừng
35.000
Bầu
25.000
Bí Đao
25.000
Mướp
13.000
Bí đỏ
30.000
Khổ qua
18.000
Bắp cải
30.000
Chuối Sáp Nấu
30.000
Cải trắng
18.000
Cà rốt Đà Lạt
18.000
Chuối Sáp (Lớn)
50.000
Đậu que
15.000
Thơm (Rọt sẵng)
20.000
Ớt Hiểm
6.000
Ớt Sừng Ba Tri
6.000
Cà chua
15.000
Dưa leo
15.000
Cải Thìa
15.000
Sò Huyết
80.000
Tôm Thẻ (Lớn)
25.000
Cá Lóc
110.000
Ốc Đắng
45.000
Ốc Móng Tay (Lớn)
50.000
Sò Dẹo
35.000
Ếch Đồng
110.000
Lươn
155.000
Mực Ống
155.000
Cá Diêu Hồng
55.000
Ốc Bươu, Lác Lộn Xộn
25.000
Ốc Lác (Lớn)
40.000
Sò Lông
25.000
Ốc Bươu (lớn)
35.000
Ốc Bươu (nhỏ)
25.000
Nghêu
50.000