Hồng Trà Đài Loan 台湾红茶
16.000
Trà Xanh Hoa Nhài 茉莉绿茶
19.000
Hồng Trà Vải Thiều 荔枝红茶
19.000
Trà Bí Đao NG 冬瓜茶
19.000
Hồng Trà Bí Đao 冬瓜红茶
19.000
Trà Xanh Bí Đao 冬瓜绿茶
19.000
Trà Ô Long Mộc Hương - 竹香烏龍
19.000
Trà Sữa Đài Loan 台湾红茶牛奶
21.000
Trà Xanh Sữa 绿茶牛奶
24.000
Trà Sữa Vải Thiều 荔枝红茶牛奶
24.000
Trà Sữa Bí Đao 冬瓜牛奶
24.000
Trà Sữa Trân Châu ĐĐ 黑糖珍珠奶茶
26.000
Trà Sữa Socola 巧克力奶茶
28.000
Sữa Dâu Tây 草莓牛奶
29.000
Trà Sữa Ô Long - 烏龍奶茶
24.000
Hồng Trà Latte 台湾红茶拿铁
28.000
Trà Xanh Latte 绿茶拿鐡
31.000
Latte Vải Thiều 荔枝红茶拿铁
31.000
Bí Đao Latte 冬瓜拿鐡
31.000
Trân Châu ĐĐ Latte 黑糖珍珠拿鐡
33.000
Sữa Tươi TCDĐ 黑糖珍珠鮮奶
44.000
Ô Long Latte - 烏龍拿鐵
31.000
Hồng Trà Chanh ĐL 台湾柠檬红茶
21.000
Trà Xanh Chanh 绿茶柠檬
24.000
Hồng Trà Chanh Vải Thiều 荔枝檸檬紅茶
24.000
Bí Đao Chanh 檸檬冬瓜茶
24.000
Hồng Trà Đào 蜜桃茶/红
29.000
Trà Xanh Đào 蜜桃茶/绿
29.000
Màu Hồng Lãng Mạn 粉色浪漫
29.000
Ô Long Thơm - 鳳梨烏龍
29.000
Ô Long Đào - 蜜桃烏龍
29.000
Ô Long Xoài - 芒果烏龍
30.000
Ô Long Nho - 葡萄烏龍
30.000
Dương Chi Cam Lộ - 楊枝甘露
33.000
Hồng Trà Kem Tươi 冰淇淋紅茶
23.000
Kem Bánh Cone Vani 香草冰淇淋
8.000
Bát Bảo Ngô Gia (Chua) - 吳家八寶冰(酸)
28.000
Bát Bảo Ngô Gia (Ngọt) - 吳家八寶冰(甜)
28.000
Chè sương sáo nước cốt dừa 椰奶烧仙草
39.000
Kem Bánh Cone Việt Quất 藍莓冰淇淋
8.000
Trà Ô Long Bí Đao - 冬瓜烏龍茶
22.000
Hạt Sen
7.000
Trân Châu 3Q Sắc Màu - 彩色3Q
5.000
100% đường
0
Không đá..
0
Ít đá
0
Bình thường
0
Nhiều đá
0
0% đường
0
30%... đường
0
.50% đường
0
.70% đường
0
Để Đá Riêng
0
Không thể giảm được lượng đường
0
Aiyu 爱玉凍..
6.000
Thạch Sương Sáo. 仙草凍
6.000
Thức Uống Không Đá Đầy Ly. 加满
7.000
Thạch Khoai môn 小芋圓 .
7.000
Miếng đào. 蜜桃肉
7.000
Trân Châu Đường Đen 黑糖珍珠.
5.000
Trân Châu Trắng 寒天晶球.
7.000
Trân châu ngọc trai đen 黑糖寒天珍珠.
7.000
Thạch Trái ĐÀO 蜜桃椰果.
6.000
Pudding Trứng
7.000
Trân Châu Hoàng Kim baby
5.000
Pudding socola
7.000
Yakult 养乐多.
7.000
Hồng Trà Yakult ĐL 台湾红茶多多
30.000
Trà Xanh Yakult 绿茶多多
33.000
HT Yakult Vải Thiều 荔枝红茶多多
33.000
Bí Đao Yakult 冬瓜多多
33.000
Ô Long Chanh - 烏龍檸檬
24.000