Cơm sầu riêng chín cây
90.000
180.000
350.000
Cơm sầu chín rụng
113.000
225.000
450.000
Sầu trái chín rụng
320.000
480.000
640.000
Sầu trái chín cây
360.000
Sầu trái chín cây - Fresh durians - Sầu trái chín cây
# Sầu trái chín cây # Sorrow of ripe fruit on the tree # Sầu, trái chín cây, sorrow, ripe fruit, tree
Sầu trái chín loại 2
270.000
Cơm sầu chín loại 1
63.000
125.000
250.000
Cơm sầu chín loại 2
55.000
110.000
220.000
240.000