bò tái xắt
200.000
bò tái
220.000
bò viên
180.000
da heo lạnh
80.000
gân bò
150.000
vụn bò
150.000
thịt xay lạnh
120.000
cốt lết lạnh
120.000
đuôi heo lạnh
200.000
nạc đùi lạnh
140.000
xương lạnh
100.000
ba rọi lạnh
180.000
chan gio lanh
120.000
dui lanh
100.000
mỡ lạnh
80.000
sườn non lạnh
200.000
Thịt xay
130.000
phèo
75.000
bắp bò
240.000
huyết
30.000
lỗ tai +mũi heo
120.000
xương cổ lạnh
120.000
nạc mềm
150.000
xương xóng lạnh
40.000
ống lạnh
100.000
xuong duoi lanh
100.000
nach lanh
120.000
doi truong
350.000
mo nuoc
40.000
nac lung
180.000
nọng lạnh
80.000
phía lê
20.000
sườn già
180.000
nọng
100.000
cốt lết
150.000
xương xóng
50.000
xương đuôi
120.000
đùi
120.000
da heo
80.000
đuôi heo
200.000
Chân giò
120.000
Mỡ
80.000
Thịt ba rọi
200.000
Thịt nạc dăm
150.000
Thịt nạc đùi
140.000
Thịt nách
130.000
Thịt sườn non
200.000
Xương cổ
150.000
Xương ống
120.000
xương đầu heo
30.000
lá mía
20.000
gan
30.000
chả cá chiên
70.000
sườn già lạnh
150.000
xương cổ lạnh
120.000