Rau muống
25.000
Cải ngọt
Cải bẹ xanh
Cải thảo
Bắp sú
Cà rốt
Củ dền
Khoai tây
Đậu bắp
Bầu trái
Bí xanh
Bí đỏ hồ lô
Hành tây
Cần tây
Súp lơ xanh
Ớt chuông
Củ cải trắng
Cà chua
Đậu cove
Su hào
Su su
Cà tím
Dưa leo
Xà lách xoong
Xà lách mỡ
Xà lách Lolo
Hành lá
Ngò
Sả cây
Chanh
Đùi gà tươi
85.000
Má đùi gà tươi
56.000
Đùi góc tư gà tươi
69.000
Gà công nghiệp nguyên con
145.000
Sườn que
33.000
Cotlet heo
47.000
Dựng trước
44.000
Dựng sau
39.000
Ba rọi có sườn
56.500
Ba rọi rút sườn
62.500
Thịt nạc dăm
65.000
Thịt nạc đùi
62.000
Sườn bẹ
Ba chỉ bò úc
107.500
Bắp bò úc
114.000
Thăn vai bò úc
164.000