Bí đỏ hữu cơ Danny
Bí đỏ hữu cơ Danny - đạt chứng nhận hữu cơ JAS
113.000
Cải bó xôi giống Nhật
36.700
Cải bó xôi con
45.400
Ngót Việt - hữu cơ đạt chuẩn
36.700
Cải thìa - hữu cơ đạt chuẩn
29.400
Dền tím - hữu cơ đạt chuẩn
29.400
Mồng tơi - hữu cơ đạt chuẩn
29.400
Rau muống - hữu cơ đạt chuẩn
29.400
Cải bẹ dún - hữu cơ đạt chuẩn
32.700
Cải đuôi phụng
29.400
Xà lách mỡ - hữu cơ đạt chuẩn
32.700
Xà lách xoăn
32.700
Ngọn lang - hữu cơ đạt chuẩn
29.400
Hành lá
25.400
Tía tô - hữu cơ đạt chuẩn
25.400
Cà rốt giống Nhật
65.400
Bắp cải trắng
58.700
Cove thường
44.000
Đậu bắp giống Nhật
44.000
Khổ qua
65.400
Dưa leo
58.700
Măng tây
53.400
Bắp ngọt
93.400
Bắp nếp
93.400
Bắp nữ hoàng đỏ
117.400
Bí đỏ danny
53.400
Bầu sao
58.700
Mướp hương
58.700
Trứng gà sâm đương quy - 6 trứng
60.000
Trứng gà sâm đương quy - 10 trứng
100.000
Ngót Việt
37.500
Cải xanh
37.500
Cải ngọt
37.500
Cải ngồng
37.500
Cải thìa
37.500
Dền tím
37.500
Mồng tơi
37.500
Rau muống
37.500
Ngọn lang
37.500
Cần tây lớn
56.700
Cà rốt đà lạt
85.400
Bắp cải trái tim
22.000
Bí ngòi
18.000
Cove Nhật
48.000
Cà chua beef
50.000
Khoai tây
41.400
Su su
22.000
Khoai lang
26.700
Khoai mật
30.000
Khoai môn
26.700
Khoai mỡ
26.700
Chanh ta
25.000
Sả
22.500
Ớt chỉ thiên đỏ
15.000
Tỏi
25.400
Hành Tím
46.500
Ngò om + gai
8.000
Hành lá
9.500
Ngò rí
9.500
Dấp cá
9.500
Tía tô
9.500
Húng cây
9.500
Húng lủi
9.500
Húng quế
9.500
Trứng gà ta Bến Tre
60.000
Bưởi da xanh 5 hạng
113.333
Cam sành 5 hạng Loại 1
93.333
Xoài cát chu da vàng Chú Chín
113.000
Xoài cát hoà lộc
180.000
Dưa hấu đỏ bến tre
37.000
Dưa hấu mặt trời đỏ
140.000
Chuối xiêm
45.000
Dưa lưới biển Ngọc Bích
160.000
Cải xanh
Cải xanh - trồng theo phương pháp hữu cơ
22.500
Cải ngọt
Cải ngọt - trồng theo phương pháp hữu cơ
22.500
Ngót Nhật
36.700
Rau má - hữu cơ đạt chuẩn
45.400
Chùm ngây - hữu cơ đạt chuẩn
45.400
Cải xanh - hữu cơ đạt chuẩn
29.400
Cải ngọt - hữu cơ đạt chuẩn
29.400
Cải ngồng - hữu cơ đạt chuẩn
29.400
Rau rừng
32.700
Ngò rí - hữu cơ đạt chuẩn
25.400
Bạc hà (dọc mùng)
32.667
Húng cây - hữu cơ đạt chuẩn
25.400
Húng quế - hữu cơ đạt chuẩn
25.400
Húng lủi - hữu cơ đạt chuẩn
25.400
Diếp cá
25.400
Cà chua thường
58.700
Cà chua trái cây vàng
43.400
Bí đỏ thường
58.700
Bí xanh
58.700
Rau má
37.500
Rau lang
37.500
Chùm ngây
37.500
Cải bẹ dún
37.500
Xà lách mỡ
37.500
Bắp cải tím
24.000
Khóm trái từ 1kg-1.2kg
33.600
Gừng
75.000
Nghệ
42.000
Me chua
7.400
Cần tàu
9.500
Giá mầm gói 300gr
15.000
Bún tươi Bến Tre
30.000
Trứng vịt xiêm đồng
70.000
Chôm chôm thái
60.000
Quýt đường loại 1
113.333
Ổi nữ hoàng
60.000
Thanh long ruột đỏ Quế Lâm
113.000
Mãng cầu NATANI
113.000
Mận đỏ An Phước
113.000
Mít Thái da xanh cắt miếng
80.000
Chuối già hương
60.000
Chuối cau
45.000
Sầu riêng Ri 6
700.000
Cơm sầu riêng Ri 6
306.000
Táo hữu cơ Dazzle
187.000
Thịt bò mềm
320.000
Thịt bắp bò
285.000
Tép bạc
88.000
Tôm bạc
100.000
Tôm sú lớn
320.000
Cá nục
333.000
Cá kèo thiên nhiên
167.000
Cá lóc đồng làm sạch
800gr-1kg
320.000
Cá trê vàng làm sạch
146.000
Cá hú
253.000
Chả tôm Cà Mau
233.000
Cá bóp cắt khoanh
467.000
Cá diêu hồng làm sạch
266.000
Ếch đồng
167.000
Gà ta làm sạch
Con từ 1-1,3kg
380.000
Vịt xiêm làm sạch
600.000
Thịt xay
132.800
Sườn non
234.000
Ba rọi
134.667
Ba rọi rút sườn
156.000
Cottlet
174.667
Thịt đùi heo
95.867
Thịt thăn
132.000
Thăn chuột
139.067
Nạc dăm
128.000
Xương ống
127.333
Mỡ heo
87.333
Xương sống cổ
111.333
Thịt vai
105.333
Móng giò
158.667
Mọc
126.000
Chả cá thác lát nguyên chất
117.000
Tôm đất thiên nhiên
128.000
Tôm càng xanh sông
600.000
Cá ngát
293.000
Cá rô đồng làm sạch
200.000
Cá basa
200.000
Cá saba
Con 1-1,3kg
220.000
Cá dứa thiên nhiên
2-2,5kg
800.000
Đầu cá bóp
100.000
Bồ câu ra ràng Bình Định
113.000
Khô cá lóc đồng vị ớt
233.000
Khô cá lóc đồng vị tiêu
233.000