Tôm sú (sống) size 26~30 con - kg
565.000
Tôm sú lớn (sống) size 8~18 con - kg
755.000
Tôm càng xanh (sống) (size 10~13 con) - kg
565.000
Tôm hùm baby (sống) <290gr - kg
1.705.000
Tôm hùm lớn (sống) size 300~500gr - kg
1.765.000
Tôm hùm lớn (tươi) size 300~500gr - kg
975.000
Tôm sú (tươi) - kg
330.000
Tôm hùm baby (tươi) - kg
895.000
Tôm càng xanh (tươi) - kg
330.000
Tôm alaska lớn (đông) - kg
1.000.000
Ốc hương loại 2 (sống) - kg
645.000
Ốc vòi voi (sống) - kg
1.195.000
Ốc hương loại 1 (tươi) - kg
450.000
Ốc hương loại 2 (tươi) - kg
390.000
Ốc vòi voi (tươi) - kg
710.000
Ốc hương loại i (sống) - kg
715.000
Ốc gai (sống) - kg
400.000
Nghêu trắng lớn - kg
155.000
Nghêu hai còi đại - kg
310.000
Nghêu hai còi trung - kg
285.000
Sò huyết cồ lớn (sống) (size 20~30 con/kg) - kg
470.000
Sò dương (sống) - kg
420.000
Hàu đá (sống) - kg
100.000
Nghêu 2 còi nhỏ - kg
305.000
Sò huyết loại trung (sống) (size 35~50 con/kg) - kg
385.000
Nghêu chọt lớn (sống) - kg
95.000
Hàu (tươi) - kg
67.000
Nghêu biển lớn - kg
290.000
Sò tộ (sống) - kg
215.000
Sò lông trung (sống) - kg
185.000
Sò lông cồ (sống) - kg
285.000
Bạch tuộc (tươi) - kg
310.000
Bạch tuộc (sống) - kg
565.000
Bào ngư (tươi) - kg
1.010.000
Bào ngư sống - kg
1.715.000
Cá chép giòn (sống) - kg
255.000
Cá chim trắng (sống) - kg
355.000
Cá chình suối (sống) - kg
715.000
Cá mú đen (sống) - kg
415.000
Cá lăng (sống) - kg
205.000
Cá hồi (sống) - kg
805.000
Cá tầm kala (sống) - kg
345.000
Cá chuỗi ngọc (sống) - kg
316.000
Cá chép giòn (tươi) - kg
140.000
Cá chim trắng (tươi) - kg
195.000
Cá chình suối (tươi) - kg
395.000
Cá mú đen (tươi) - kg
210.000
Cá lăng (tươi) - kg
120.000
Cá tầm (tươi) - kg
205.000
Cua thịt y5 (sống) - kg
815.000
Cua thịt y3 (sống) - kg
665.000
Cua thịt y4 (sống) - kg
515.000
Cua gạch e (sống) - kg
815.000
Cua gạch e2 (sống) - kg
715.000
Ghẹ i (sống) - kg
845.000
Ghẹ ii (sống) - kg
745.000
Cua thịt (tươi) - kg
395.000
Cua gạch (tươi) - kg
515.000
Ghẹ 1 (tươi) - kg
565.000
Ghẹ 2 (tươi) - kg
515.000
Tôm hùm alaska chip (sống) 450~550g - kg
1.565.000
Tôm hùm alaska chip (tươi) <600g - kg
975.000
Ghẹ iii (sống) - kg
310.000
Tôm càng xanh lớn (6~8 con/kg) - kg
640.000
Sò lụa bóng - kg
255.000
Cá mú (sống) - nss - kg
200.000
Cá nhám (sống) - kg
195.000
Sò mai trung (size 4~5 con/kg) - con
65.000
Sò mai lớn (size 3~4 con/kg) - con
72.000
Vẹm xanh - kg
140.000
Ốc giác nhỏ (sống) <7 con/kg - kg
190.000
Ốc giác nhỏ (tươi) - kg
110.000
Cá tươi đồng giá - con
80.000
Ốc hương loại 2 (đông) - kg
90.000
Tôm càng xanh (đông) - kg
140.000
Bào ngư (đông) - kg
450.000