Dôì tiêť
phâṅ lơń
50.000
Dôì tiêť ( phâṅ nhoʻ )
20.000
cháo lòng thập cẩm
45.000
dĩa lòng thập cẩm
dồi,gan, tim, lưỡi ,cuống họng phèo ,bao tử
60.000
1 cặp quẩy
2 cái nhỏ
13.000
quẩy
1 cái nhỏ
7.000
cháo huyết
cháo , huyết,hành lá
cháo lòng đặc biệt
huyết,dồi , phèo,gan,tim, lưỡi, cuống họng, nhiều đồ ăn hơn
cháo lòng đầy đủ
huyết,phèo ,dồi ,gan ,tìm, lưỡi,cuống họng
40.000
chai sữa đậu nành
chai sữa gạo lứt
chai sâm la hán (hoa cúc)
chai sữa hạt bắp
chai nha đam
chai sữa hạt sen
chai coca cola
15.000
nước suối
10.000
chai trà sữa go
chai trà xanh go
chai pepsi