Chả Lụa Thường
160.000
Chả Quế
130.000
Chả Lụa Đặc Biệt
220.000
Chả Cá Thác Lác Đông Lạnh
Hàng tươi sống làm sạch
190.000
Hành Tây Tím
50.000
Lá LốT
40.000
ỚT Xay
70.000
Khổ Qua
32.000
Nấm Tuyết
350.000
Hẹ
40.000
Măng Tre Luộc
30.000
Rau Thơm Thập Cẩm
70.000
Bồ Ngót
hữu cơ
32.000
Rau Răm
vietgap
45.000
Cần TàU
vietgap
52.000
Xà Lách Soong Lá Lớn
20.000
Bí Xanh
vietgap
31.000
Ớt Hiểm
80.000
Mồng Tơi
vietgap
30.000
HúNg Cây
vietgap
55.000
Rau Muống Nước
25.000
Cà Tím
30.000
Khoai Tây Đà Lạt
36.000
Rau Đắng
30.000
Rau Dền
vietgap
30.000
ỚT VàNg Đà LạT
70.000
Rau Quế
vietgap
45.000
Rau Muống Bào
40.000
Mướp Hương
vietgap
30.000
Đu Đủ Xanh
30.000
Cải Ngọt
vietgap
30.000
Rau Muống Hạt
vietgap
28.000
Cải Thảo
vietgap
30.000
Hành Tím Nhỏ (Vn)
40.000
Dấp Cá
40.000
Khoai Lang
28.000
Đậu Ve
33.000
Cải Ngồng
30.000
Giá
25.000
Húng Lủi
70.000
Củ Dền
27.000
CảI TiềU
30.000
Đậu Bắp
vietgap
32.000
Cà Rốt Đà Lạt
vietgap
30.000
Bạc Hà
25.000
Ngò Rí
vietgap
80.000
Lá Giang
11.000
Rau Đay
vietgap
30.000
Lá Dứa
16.000
Sả Xay
15.000
Cà Chua Bi Picota
hữu cơ
80.000
Bí Đỏ Hồ Lô
hữu cơ
31.000
Khoai Mỡ
22.000
Su Su
20.000
Cà Chua Rita
hữu cơ
26.000
Ớt Sừng
140.000
Lá Chanh
70.000
Cải Bó Xôi
48.000
Tía Tô
vietgap
46.000
Sả Cây
25.000
Đậu Cove Nhật
35.000
Bầu
vietgap
30.000
Tỏi Trung Quốc
37.000
Xà Lách Búp
45.000
Dưa Cải Chua
32.000
Dừa Trái
17.000
Tỏi Củ Bắc
100.000
Rau Om
40.000
Tần Ô
40.000
Cần Tây
45.000
Su Hào
24.000
Bông Cải Trắng
hữu cơ
55.000
HạT Sen
giá thị trường
250.000
Ớt Hiểm Xanh
140.000
Bông Cải Xanh
hữu cơ
50.000
Hành Tím Lột
28.000
Măng Tre Tươi
42.000
Xà LáCh Lolo TíM
65.000
Xà Lách Carol
60.000
Ngò Gai
vietgap
50.000
Rau Lang
vietgap
30.000
Hành Tím Ấn Độ
28.000
Hành Lá
90.000
ỚT Đỏ Đà LạT
80.000
Củ Cải Trắng
vietgap
15.000
Tỏi Xay
40.000
Đọt Su
32.000
Xà Lách Lolo Xanh
55.000
Kinh Giới
30.000
Bắp Cải Trắng
25.000
Chanh Không HạT
vietgap
30.000
Măng Chua
43.000
Dưa Leo
vietgap
28.000
Thơm
23.000
Ớt Ba Tri
140.000
Hành Tím Xay
28.000
ỚT Xanh Đà LạT
70.000
Đậu Đũa
vietgap
30.000
Bí Đỏ
31.000
TỏI LộT
40.000
Xà Lách Dún
47.000
Khoai Môn Cao
43.000
Xà Lách Soong Lá Nhỏ
120.000
Khoai Mỡ Xay
30.000
Gừng
80.000
Cải Bẹ Xanh
vietgap
30.000
Cải Thìa
vietgap
30.000
Hành Tây
22.000
Cà Chua Bi
hữu cơ
60.000
Me
36.000
Chanh Giấy
40.000
Quýt đường
hàng nhà trồng không phun thuốc
40.000
Cá Hú
Hàng tươi sống làm sạch
90.000
Cá Rô Làm Sạch
Hàng tươi sống làm sạch
63.000
ỨC Gà File
Hàng tươi sống làm sạch
90.000
Thịt Heo Quay
250.000
Cá Ngừ
Hàng tươi sống làm sạch
85.000
Tôm Thẻ (1Kg = 30 Con)
Hàng tươi sống làm sạch
280.000
Tôm Sú Tươi Sống (1Kg=40 Con)
Hàng tươi sống làm sạch
320.000
Giò Sống
120.000
Mũi Heo
87.000
Xương Ống Thịt
140.000
Vịt Bọng Không Đầu Chân
Hàng tươi sống làm sạch
110.000
Tôm Sú Tươi Sống (1Kg=70 Con)
Hàng tươi sống làm sạch
260.000
Tôm Thẻ (1Kg = 40 Con)
Hàng tươi sống làm sạch
270.000
Cá Bạc Má
Hàng tươi sống làm sạch
80.000
Cá Saba
Hàng tươi sống làm sạch
70.000
Cá Thác Lác
Hàng tươi sống làm sạch
250.000
Đùi Tỏi Gà
Hàng tươi sống làm sạch
70.000
Cá Lóc Đồng
Hàng tươi sống làm sạch
220.000
Nghêu
Hàng tươi sống làm sạch
65.000
Xương Ống Ít Thịt
120.000
Ốc Lác
Hàng tươi sống làm sạch
57.000
Chân Gà
Hàng tươi sống làm sạch
65.000
Cá Thu Mặn
Hàng tươi sống làm sạch
160.000
Vịt Đồng Nguyên Con
Hàng tươi sống làm sạch
130.000
Nạc Dăm Xay
170.000
Lòng Vịt
Hàng tươi sống làm sạch
12.000
Tôm Thẻ (1Kg = 50 Con)
Hàng tươi sống làm sạch
250.000
Thịt Xay
155.000
Tép Bạc (1Kg =60 Con)
Hàng tươi sống làm sạch
150.000
Cua Đồng Nguyên Con
Hàng tươi sống làm sạch
100.000
Đầu Gà
Hàng tươi sống làm sạch
30.000
Cá Lạt
Hàng tươi sống làm sạch
110.000
Xương Gà
Hàng tươi sống làm sạch
25.000
Cá Thu Nhật
Hàng tươi sống làm sạch
80.000
Sò Lông
Hàng tươi sống làm sạch
140.000
Thịt Ghẹ
Hàng tươi sống làm sạch
450.000
Tép Rong
Hàng tươi sống làm sạch
170.000
Huyết Heo
25.000
Nọng Heo
120.000
Lòng Gà
Hàng tươi sống làm sạch
12.000
Cá Viên
Hàng tươi sống làm sạch
68.000
Bò File
270.000
Xương Cổ
145.000
Lươn Đồng
Hàng tươi sống làm sạch
280.000
Đùi Vai
155.000
Cá Cơm Sông
Hàng tươi sống làm sạch
85.000
Tép Bạc Nhỏ
Hàng tươi sống làm sạch
130.000
Ốc Bươu
Hàng tươi sống làm sạch
60.000
Nạc Cua
Hàng tươi sống làm sạch
370.000
Xương Má
90.000
Mực Ống (1Kg = 6 Con)
Hàng tươi sống làm sạch
310.000
Nạc Đùi Vai
145.000
Mực Khô Nhỏ
Hàng tươi sống làm sạch
250.000
Cà Lạt File
Hàng tươi sống làm sạch
200.000
Gà Tre
Hàng tươi sống làm sạch
170.000
Cá Lóc Không Đầu (Làm Sạch)
Hàng tươi sống làm sạch
110.000
Xương Cổ Bò
40.000
Cá Basa Không Đầu
Hàng tươi sống làm sạch
70.000
Tép Bạc (1Kg =50Con)
Hàng tươi sống làm sạch
160.000
Cá Chẽm File
Hàng tươi sống làm sạch
250.000
Cá Cơm Biển
Hàng tươi sống làm sạch
75.000
Cốt Lết
165.000
Cá Lóc File
Hàng tươi sống làm sạch
130.000
Gà Công Nghiệp Nguyên Con
Hàng tươi sống làm sạch
70.000
Ba Rọi Sườn
230.000
Vịt Nguyên Con
Hàng tươi sống làm sạch
110.000
Cá Rô Phi
Hàng tươi sống làm sạch
80.000
Sườn Non
230.000
Đùi Gà Góc Tư
Hàng tươi sống làm sạch
70.000
Ếch Đồng Làm Sạch
Hàng tươi sống làm sạch
180.000
Cánh Gà
Hàng tươi sống làm sạch
90.000
Bạch Tuộc
Hàng tươi sống làm sạch
220.000
Cá Basa Filê
Hàng tươi sống làm sạch
80.000
Xương Giá
150.000
Bò Đùi
300.000
Cá Trê Làm Sạch
Hàng tươi sống làm sạch
55.000
Giò Heo
125.000
Phèo Non
200.000
Tim Heo
200.000
Da Heo
90.000
Ức Gà Có Xương
Hàng tươi sống làm sạch
67.000
Cá Bống Dừa
Hàng tươi sống làm sạch
150.000
Gà Vườn Nguyên Con
Hàng tươi sống làm sạch
150.000
Đầu Cá Hồi
Hàng tươi sống làm sạch
70.000
Cá Hấp
Hàng tươi sống làm sạch
15.000
Mỡ
100.000
Sườn Già
165.000
Cua Đồng Xay
Hàng tươi sống làm sạch
100.000