che thai banh flăn
mit. nhan. sau rieng. banh flăn. tran chau. thach. sua.35
37.000
Chè Thái
mit, nhan, sau rieng, sua
32.000
che hue
che
27.000
Chè bưởi
Chè thập cẩm
gom tat ca cac loai dau
chè năm loại đậu
dau
Chè đậu trắng
chè đậu đỏ
Chè đậu xanh
Chè đậu ngự
28.000
Chè đậu đen
Chè đậu xanh xay
che đâu xanh sâu riêng
đâu xanh sau rieng
30.000
đa me
mưt me, hat dat, dau phong
nhãn nhục
nhan
Sâm bổ lượng
cooktail sua
trai cay
thạch dừa
Thạch
25.000
Trà tắc
17.000
tra dao
Sữa tươi trân châu đường đen
Trà sữa Thái xanh
Trà sữa truyền thống
Trà sữa khoai môn
Trà sữa socola
Trà sữa bạc hà
Trà sữa dâu
kem ba màu
kem
kem sầu riêng
kem dâu
kem khoai môn
kem socola
che đâu đo hat nho
đau
kem dau xanh