13.1. Okura nikumaki/ Xiên thịt ba chỉ cuốn đậu bắp
Xiên thịt ba chỉ cuốn đậu bắp / オクラ肉巻き / Grilled skewered vegetables - Okra
35.000
31.500
13.4. Nasu nikumaki/ Xiên thịt ba chỉ cuốn cà tím
Xiên thịt ba chỉ cuốn cà tím / ナス肉巻き / Grilled Eggplant rolled with bacon
35.000
33.000
13.9. Xiên rau nướng - Hành trắng /Yasai kushi - shiro negi
Xiên rau nướng - Hành trắng / 野菜串焼き 白ネギ / Grilled skewered vegetables - Onion
27.000
1.000
4.1.7 xiên gà nướng than bếp trưởng tuyển chọn(Omakase)
7 xiên gà nướng than bếp trưởng tuyển chọn / 炭焼き地鶏串7本盛り / Charcoal-grilled Chicken Skewers (7 types)
313.200
6.2. Cơm thịt lợn chiên sốt trứng / Katsudon
Cơm thịt lợn chiên sốt trứng/ カツ丼 / Fried pork with rice
151.200
6.8. Cơm rang cuộn trứng / Omuraisu
Cơm rang cuộn trứng kèm 1 canh miso / オムライス / Omelette rice
151.200
6.9. Cơm rang hải sản / Kaisen chahan
Cơm rang hải sản kèm 1 canh miso / 海鮮チャーハン/ Fried rice with Seafoods
178.200
6.1. Cơm gà nướng than sốt trứng / Sumibi Kaoru Oyakodonburi
Cơm gà nướng than sốt trứng/ 炭火香る親子丼 / Charcoal-grilled Chicken and Egg Rice Bowl
167.400
5.13. Okonomiyaki/ Bánh xèo nhật
Bánh xèo Nhật (Okonomiyaki) / お好み焼き / Japanese Savory Pancake
172.800
5.11. Rau xào thịt ba chỉ / Niku Yasai Itame
Rau xào thịt ba chỉ / 肉野菜炒め / Stir-fried Meat and Vegetables
98.280
6.4. Cơm cá hồi quả bơ / Abokado Sa-mon Don
Cơm cá hồi quả bơ / アボカドサーモン丼 / Avocado and Salmon Rice Bowl
194.400
1.1. Ceasar Salad / Mushidori Shi-za- Sarada
Salad ức gà sốt Caesar / 蒸し鶏シーザーサラダ / Chicken Ceasar Salad
143.640
1.2. NIJI Sarada
Salad đặc biệt của nhà hàng NIJI / 虹サラダ / NIJI Salad
113.400
1.3. Salad kiểu Nhật / Wafu Sarada
Salad kiểu Nhật/ 和風サラダ / Wafu Salad
145.800
1.4. Salad bắp cải sốt muối / Shio Dare Kyabbetsu
Salad bắp cải sốt muối / 塩だれキャベツ/ Salted Cabbage Salad
70.200
1.5. Salad khoai tây / Poteto Sarada
Salad khoai tây / ポテトサラダ / Potato Salad
91.800
1.6. Đậu phụ sốt Ponzu / Ponzu Hiyayakko
Đậu phụ sốt Ponzu / ポン酢ひややっこ / Chilled Tofu with Ponzu Sauce
57.240
1.9. Lòng gà sốt ponzu / Torimotsu Ponzu Ae
Lòng gà sốt ponzu / 鶏もつぽん酢和え / Chicken Giblets with Ponzu Sauce
91.800
1.10. Bánh da gà giòn / Torikawa Senbei
Bánh da gà giòn / 鶏皮せんべい / Chicken Skin Snack
86.400
1.11. Bắp non nướng bơ xì dầu / Yangekoon Bata Shouyu
Bắp non nướng bơ xì dầu / ヤングコーンバター醬油 / Baby Corn with Butter and Soy Sauce
70.200
1.12. Đậu Nhật luộc / Edamame
Đậu Nhật luộc / 枝豆 / Salted green soya beans
64.800
1.18. Đậu lạnh trộn muối hành /Negi Shio Yakko
Đậu lạnh trộn muối hành / ネギ塩奴 / Tofu with salted onion
54.000
1.14. Salad tôm sốt mayonnaise/Ebi Mayo Sarada
Salad tôm sốt mayonnaise / エビマヨサラダ / Shrimp Salad With Mayonnaise
172.800
1.22. Dưa chuột muối /Shio tare kyuri
Dưa chuột muối / 塩だれきゅうり / Salty Cucumber salad
64.800
1.23. Dưa muối kiểu Nhật /Oshinko
Dưa muối kiểu Nhật / お新香 / Japanese-style Pickled Vegetables
64.800
3.1. Sushi cá trích / Komochi nishin sushi
Sushi cá trích / 子持ちニシン寿司
81.000
3.3. Cơm cuộn trứng cá chuồn / Tobikko Gunkan
Cơm cuộn trứng cá chuồn / トビ子ぐんかん
91.800
3.4. Sushi cá hồi / Salmon sushi
Sushi cá hồi / 鮭寿司 / Salmon sushi
81.000
3.7. Cơm cuộn Cá hồi khò lửa/ Aburi salmon roll
Cơm cuộn Cá hồi khò lửa / 炙りサーモンロール / Sushi Roll with Seared Salmon
167.400
3.8. Sushi trứng / Tamago sushi
Sushi trứng / 卵寿司 / Egg sushi
37.800
3.9. Cơm cuộn dưa chuột / Kappa maki
Cơm cuộn dưa chuột / カッパ巻き / Cucumber maki roll
54.000
3.11. Unagi roll/ Cơm cuộn lươn
Cơm cuộn lươn / うなぎロール / Eel Sushi Roll
176.040
4.1.7 xiên gà nướng than bếp trưởng tuyển chọn(Omakase)
7 xiên gà nướng than bếp trưởng tuyển chọn / 炭焼き地鶏串7本盛り / Charcoal-grilled Chicken Skewers (7 types)
313.200
4.2. Xiên gà lẻ (đùi) / Yakitori tanpin (momo)
Xiên gà lẻ (đùi) / 焼き鶏単品 (モモ) / Grilled Chicken Skewers (Chicken Thigh only)
64.800
4.3. Xiên gà lẻ (tim) / Yakitori tanpin (hatsu)
Xiên gà lẻ (tim) / 焼き鶏単品 (ハツ) / Grilled Chicken Skewers (Chicken Hearts only)
54.000
4.4. Xiên gà lẻ (cánh) / Yakitori tanpin (tebasaki)
Xiên gà lẻ (cánh) / 焼き鶏単品 (手羽) / Grilled Chicken Skewers (Chicken Wing only)
64.800
4.5. Xiên gà lẻ (sụn tim) / Yakitori tanpin (yagen)
Xiên gà nướng thơm lừng, mềm mại và ngon miệng.
54.000
4.6. Xiên gà lẻ (sụn gối) / Yakitori tanpin (nankotsu)
Xiên gà lẻ (sụn gối) / 焼き鶏単品 (軟骨) / Grilled Chicken Skewers (Chicken Gristle only)
54.000
4.7. Xiên gà lẻ (ức) / Yakitori tanpin (mune)
Xiên gà lẻ (ức) / 焼き鶏単品 (ムネ) / Grilled Chicken Skewers (Chicken Breast only)
48.600
4.8. Xiên gà lẻ (gan) / Yakitori tanpin (rebaa)
Xiên gà lẻ (gan) / 焼き鶏単品 (レバー) / Grilled Chicken Skewers (Chicken Lever only)
48.600
4.9. Xiên gà lẻ (mề) / Yakitori tanpin (zuri)
Xiên gà lẻ (mề) / 焼き鶏単品 (ずり) / Grilled Chicken Skewers (Chicken Gizzard only)
48.600
4.10. Xiên gà lẻ (da) / Yakitori tanpin (kawa)
Xiên gà lẻ (da) / 焼き鶏単品 (かわ) / Grilled Chicken Skewers (Chicken Skin only)
48.600
4.12. Xiên gà băm nướng than/ Tsukune kushi sumibiyaki
Xiên gà băm nướng than / つくね串炭火焼き / Grilled chicken skewers
45.000
13.1. Okura nikumaki/ Xiên thịt ba chỉ cuốn đậu bắp
Xiên thịt ba chỉ cuốn đậu bắp / オクラ肉巻き / Grilled skewered vegetables - Okra
35.000
31.500
13.2. Minitomato nikumaki/ Xiên thịt ba chỉ cuốn cà chua bi
Xiên thịt ba chỉ cuốn cà chua bi / ミニトマト肉巻き / Grilled Mini tomato rolled with bacon
35.000
13.3. Kinoko nikumaki/ Xiên thịt ba chỉ cuốn nấm
Xiên thịt ba chỉ cuốn nấm / キノコ肉巻き / Grilled Mushroom rolled with bacon
35.000
13.4. Nasu nikumaki/ Xiên thịt ba chỉ cuốn cà tím
Xiên thịt ba chỉ cuốn cà tím / ナス肉巻き / Grilled Eggplant rolled with bacon
35.000
33.000
13.5. Asupara nikumaki/ Xiên thịt ba chỉ cuốn măng tây
Xiên thịt ba chỉ cuốn măng tây / アスパラ肉巻き / Grilled Asparagus rolled with bacon
40.000
13.6. Xiên thịt lợn nướng /Yakiton tanpin
Xiên thịt lợn nướng / 焼きトン単品 / Grilled pork stick
54.000
13.7. Xiên thịt hun khói và măng tây /Asubara pekon
Xiên thịt hun khói và măng tây / アスパラベーコン / Grilled Bacon-wrapped asparagus
54.000
13.8.Xiên rau nướng - Cà chua bi /Yasai kushi - tomato
Xiên rau nướng - Cà chua bi / 野菜串焼き プチトマト / Grilled skewered vegetables - Baby Tomato
27.000
13.9. Xiên rau nướng - Hành trắng /Yasai kushi - shiro negi
Xiên rau nướng - Hành trắng / 野菜串焼き 白ネギ / Grilled skewered vegetables - Onion
27.000
1.000
13.10. Xiên rau nướng - Đậu bắp/Yasai kushi - okura
Xiên rau nướng - Đậu bắp / 野菜串焼き オクラ / Grilled skewered vegetables - Okra
27.000
13.11. Xiên rau nướng - Nấm đông cô/Yasai kushi - Shiitake
Xiên rau nướng - Nấm đông cô / 野菜串焼き しいたけ / Grilled skewered vegetables - Shiitake Mushroom
27.000
4.14. Đùi gà nướng muối / Momo Niku Shioyaki
Đùi gà nướng muối / モモ肉塩焼き / Chicken Thigh Grilled with Salt
118.800
4.15. Cá Saba nướng than / Shio Saba no Sumibiyaki
Cá thu saba nướng than / 塩サバの炭火焼き / Charcoal-grilled Salted Mackerel
172.800
4.16. Cá thu đao nướng than / Sanma Sumibiyaki
Cá thu đao nướng than / さんま塩焼き / Charcoal-grilled Salted Sanma
156.600
4.19. Thịt lợn nướng gừng / Ton Shouga Yaki
Thịt lợn nướng gừng / 豚生姜焼き / Ginger Grilled Pork
143.640
4.22. Cá trứng nướng than/ Shishamo sumibiyaki
Cá trứng nướng than / ししゃも炭火焼き / Charcoal-grilled Salted Shishamo
111.240
4.32. Nấm đùi gà nướng bơ /Eringi bata yaki
Nấm đùi gà nướng bơ / エリンギバター焼き / Grilled Eringi Mushrooms with Butter
70.200
5.1. Đùi gà chiên / Torimomo Karaage
Đùi gà chiên / 鶏モモ唐揚げ / Deep fried Chicken Thigh
151.200
5.6. Tempura rau củ thập cẩm / Yasai Tempura
Tempura rau củ thập cẩm / 野菜天ぷら / Vegetable Tempura
89.640
5.7. Gà và trứng muối chiên Tempura / Toriten to Ajitama Tempura
Gà và trứng muối chiên Tempura / とり天と味玉天ぷら / Chicken and Marinated Soft Eggs Tempura
145.800
5.10. Trứng chiên cuộn kiểu Nhật / Dashi Maki Tamago
Trứng chiên cuộn kiểu Nhật / だし巻き卵 / Japanese Omelet
86.400
5.11. Rau xào thịt ba chỉ / Niku Yasai Itame
Rau xào thịt ba chỉ / 肉野菜炒め / Stir-fried Meat and Vegetables
98.280
5.13. Okonomiyaki/ Bánh xèo nhật
Bánh xèo Nhật (Okonomiyaki) / お好み焼き / Japanese Savory Pancake
172.800
5.16. Gà chiên Nanban /Nanban karaage
Gà chiên Nanban / 南蛮唐揚 / Japanese Fried Chicken Nanban
162.000
5.17. Cánh gà chiên kiểu Nhật (karaage) /Tebasaki Karaage
89.640
5.26. Tempura Tổng hợp/Tempura Moriawase
Tempura Tổng hợp / 天ぷら盛り合わせ / Tempura Assortment
145.800
15.1. Set Cơm đùi gà chiên/Momo karaage Teishoku
Set cơm đùi gà chiên (Bao gồm salad, canh & món ăn kèm) / モモ肉唐揚げ定食 / Set deep fried chicken thigh
162.000
15.4. Set Cơm cá saba nướng than/ Shio saba sumibiyaki Teishoku
Set cơm cá thu saba nướng than (Bao gồm salad, canh & món ăn kèm) / 塩サバ炭火焼き定食/ Set charcoal grilled salted mackerel
183.600
15.5. Set Cá Sanma nướng than/Sanma Sumibiyaki Teishoku
Set cơm cá thu đao nướng than (Bao gồm salad, canh & món ăn kèm) / 秋刀魚炭火焼き定食 / Set charcoal grilled salted saury
172.800
15.7. Set Cơm đùi gà nướng muối/ Momoniku shioyaki Teishoku
Set cơm đùi gà nướng muối (Bao gồm salad, canh & món ăn kèm) / もも肉塩焼き定食 / Set chicken thigh grilled with salt
167.400
15.8. Set Cơm đùi gà nướng sốt Teriyaki/ Momoniku Teriyaki Teishoku
Set cơm đùi gà nướng sốt Teriyaki (Bao gồm salad, canh & món ăn kèm) / もも肉照り焼き定食 / Set chicken thigh grilled with teriyaki sauce
167.400
15.10. Set Cơm thịt lợn chiên xù/ Tonkatsu Teishoku
Set cơm thịt lợn chiên xù (Bao gồm salad, canh & món ăn kèm) / 豚カツ定食 / Set fried pork meat with rice
178.200
15.12. Set Cơm thịt bò/ Gyudon Teishoku
Set cơm thịt bò (Bao gồm salad, canh & món ăn kèm) / 牛丼定食 / Set rice with beef
145.800
15.17. Set cơm rang hải sản/ Kaisen chahan Teishoku
Set cơm rang hải sản (Bao gồm salad, canh & món ăn kèm) / 海鮮チャーハン定食 / Set fried rice with seafood
199.800
6.1. Cơm gà nướng than sốt trứng / Sumibi Kaoru Oyakodonburi
Cơm gà nướng than sốt trứng/ 炭火香る親子丼 / Charcoal-grilled Chicken and Egg Rice Bowl
167.400
6.2. Cơm thịt lợn chiên sốt trứng / Katsudon
Cơm thịt lợn chiên sốt trứng/ カツ丼 / Fried pork with rice
151.200
6.3. Cơm thịt lợn chiên xù / Tonkatsu (gohanari)
Cơm thịt lợn chiên xù / 豚カツ(ご飯あり)/ Pork cutlet (with rice)
167.400
6.4. Cơm cá hồi quả bơ / Abokado Sa-mon Don
Cơm cá hồi quả bơ / アボカドサーモン丼 / Avocado and Salmon Rice Bowl
194.400
6.5. Cơm cá hồi sống / Samondon
Cơm cá hồi sống / 鮭丼 / Salmon Rice Bowl
219.240
6.8. Cơm rang cuộn trứng / Omuraisu
Cơm rang cuộn trứng kèm 1 canh miso / オムライス / Omelette rice
151.200
6.9. Cơm rang hải sản / Kaisen chahan
Cơm rang hải sản kèm 1 canh miso / 海鮮チャーハン/ Fried rice with Seafoods
178.200
6.16. Mỳ Udon xào / Yaki udon
Mỳ Udon xào / 焼うどん / Fired Udon
154.440
6.18. Mỳ soba xào / Yaki soba
Mỳ soba xào/ 焼きそば / Fried Soba
154.440
6.20. Mỳ Napolitan Osaka / Osaka Naporitan
Mỳ Napolitan Osaka / 大阪ナポリタン / Osaka Neapolitan Noodles
178.200
11.1. Nước cam vắt / Seishibori Orenji Jussu
Nước cam vắt / 生搾りオレンジジュース / Fresh Orange Juice
91.800
11.3. Nước ép hoa quả theo ngày / Shinsenna Furu-tsu Ju-su
Nước ép hoa quả theo ngày (Chanh leo, dưa hấu...) / 新鮮なフルーツジュース(パッションフルーツ、スイカ…)/ Fresh Juice (Passion fruit, Watermelon...)
91.400
11.4. Nước chanh / Remonne-do
Nước chanh / レモネード / Lemonade
44.280
11.8. Soda
37.800
11.10 Coke, Fanta, Sprite
Coke, Fanta, Sprite / コカ·コーラ、ファンタ、スプライト
37.800
11.12. Trà Ô long / Uroncha
32.400
11.21. Americano (Nóng/ Đá) / Amerikano (Hotto/ Aisu)
Cafe Americano (Nóng/ Đá) / アメリカーノ (ホット/ コールド) / Americano Coffee (Hot/ Cold)
30.000