Gỏi cuốn tôm x3/ Fresh spring roll x3
79.087
Chả lụi hải sản x4/ Seafood Lemongrass Skewer x4
171.356
Chả giò bò x5/ Beef spring roll x5
112.040
Chả giò chay x5/ Vegan diets spring roll x5
79.087
Chả giò hải sản x5/ Seafood spring roll x5
112.040
Bò tái chanh/ Rare beef salad w.lime
125.221
Bánh phồng tôm / Shrimp cracker
79.087
Chén súp/ Bowl of soup pho broth
13.181
Cơm chiên bò/ Fried rice with beef
125.221
Cơm chiên hải sản/ Fried rice with seafood
158.174
Cơm chiên không/ Fried rice
26.362
Cơm chiên nấm/ Fried rice with oyster mushroom
92.268
Cơm chiên tôm/ Fried rice with shrimp
125.221
Trứng ốp la/ Fried egg
13.181
Rau muống xào đầu hàu/ Morning glory with oyster sauce
65.906
Rau muống xào tỏi/ Morning glory with garlic
65.906
Cơm trắng/ Steamed rice
13.181
Bánh xèo bò/ Beef pancake
158.174
Bánh xèo mực/ Squid pancake
158.174
Bánh xèo nấm/ Oyster mushroom pancake
131.812
Bánh xèo thập cẩm/ Mix pancake
210.899
Bánh xèo tôm/ Shrimp pancake
158.174
Phở bò tái lăn/ Sauteed beef pho
112.040
Phở bò tái/ Medium rare beef pho
112.040
Phở gầu bò/ Beef brisket pho
112.040
Phở sườn bò/ Beef ribs pho (No halal)
112.040
Phở tái nạm sườn bò/ Mix pho (No halal)
158.174
Phở mực/ Squid pho
112.040
Phở tôm/ Shrimp pho
98.859
Phở tôm mực/ Shrimp and squid pho
144.993
Phở không thịt/ Pho no beef
39.544
Phá lấu gân bò/ Beef tendon
197.718
Phá lấu sườn bò/ Beef ribs (No halal)
224.081
Phá lấu vịt/ Bond-in duck meat (No halal)
197.718
Bánh mì/ Extra bread
6.591
Bún bò huế/ Bun bo Huế
98.859
Bún bò huế không thịt/ Bun bo Hue no beef
39.544
Thêm thịt bún bò huế/ Extra beef
46.134
Bún bò xào/ Bun bo nam bo with beef
85.678
Bún nấm xào/ Bun bo nam bo with oyster mushroom
72.497
Bún tôm xào/ Bun bo nam bo with shrimp
79.087
Bún chả giò bò/ Bun cha gio with beef
105.450
Bún chả giò nấm/ Bun cha gio with oyster mushroom
85.678
Bún chả giò tôm/ Bun cha gio with shrimp
98.859
Cà phê đen/ Black coffee
32.953
Cà phê dừa/ Coconut coffee
65.906
Cà phê muối/ Salt coffee
65.906
Cà phê sữa/ Milk coffee
46.134
Trà hoa/ Flower tea
46.134
Trà gừng/ Ginger tea
32.953
Trà lipton/ Teabag
32.953
Soda chanh dây/ Passion fruit soda
59.315
Soda chanh muối/ Salted lemon soda
46.134
Soda chanh đường/ Lemon soda
46.134
Soda sữa hột gà/ Egg soda
59.315
Ca cao muối/ Salt cocoa
65.906
Ca cao sữa/ Milk cococa
39.544
Nước ép chanh dây/ Passion fruit juice
52.725
Chanh muối/ Salted lemon drink
39.544
Đá me/ Tamarind ice drink
46.134
Dừa trái/ Coconut
52.725
Nước cam/ Orange juice
52.725
Nước chanh/ Lemonade
39.544
Nước thơm/ Pineapple juice
52.725