Sườn non bò
205.000
Thịt thăn bò
265.000
Bắp hoa bò
276.000
Gân trong
204.000
Gân bò vụn
144.000
Thịt phi lê
288.000
Khăn long
192.000
Xương
114.000
Khăng long trắng
210.000
Lá sách
Lưỡi bò
180.000
Pín bò
234.000
Đuôi bò
Thịt đùi tái
240.000