5-1 thịt xào chua ngọt (Mini) 탕수육
210.000
2-1 mì tương đen (S) 짜장면
79.000
2-2 mì tương đen (M) 짜장면 (M)
130.000
2-4 mì tương đen khô (M) 간짜장 (M)
160.000
1. Mì champong rực lửa 즉석직화 짬뽕
180.000
6-1 gà sốt cay chua ngọt (Mini) 깐풍기
210.000
2-3 mì tương đen (L) 짜장면 (L)
160.000
3-2 Mì cay champong (M) 교동짬뽕
160.000
1. Mì champong rực lửa 즉석직화 짬뽕
180.000
1-2 Mì cay champng thịt bò xào 교동 직화불고기 짬뽕
220.000
1-3 Mì cay champong sò điệp 교동 직화가리비 짬뽕
230.000
1-4 Mì cay champong bạch tuộc 교동 직화낙지 짬뽕
230.000
1-5 Mì cay champong bạch tuộc nhỏ 교동 직화쭈꾸미 짬뽕
230.000
1-6 Mì cay champong tôm sú 교동 직화왕새우 짬뽕
230.000
1-7 Mì cay champong bào ngư 교동 직화전복 짬뽕
250.000
1-8 Mì cay champong mực ống 교동 직화통오징어 짬뽕
250.000
2-1 mì tương đen (S) 짜장면
79.000
2-2 mì tương đen (M) 짜장면 (M)
130.000
2-3 mì tương đen (L) 짜장면 (L)
160.000
2-4 mì tương đen khô (M) 간짜장 (M)
160.000
2-5 mì tương đen khô (L) 간짜장 (L)
190.000
3-2 Mì cay champong (M) 교동짬뽕
160.000
4-1 cơm chiên tương đen (M) 새우볶음밥 (중)
160.000
4-2 cơm chiên tương đen (L) 새우볶음밥 (대)
200.000
5-1 thịt xào chua ngọt (Mini) 탕수육
210.000
5-2 thịt xào chua ngọt (S) 탕수육
330.000
5-3 thịt xào chua ngọt (M) 탕수육
510.000
6-1 gà sốt cay chua ngọt (Mini) 깐풍기
210.000
6-2 gà sốt cay chua ngọt (S) 깐풍기
330.000
6-3 gà sốt cay chua ngọt (M) 깐풍기
470.000
7-1 Tôm sốt cay (Mini) 칠리새우
230.000
7-2 tôm sốt cay (S) 칠리생우
380.000
7-3 tôm sốt cay (M) 칠리생우
480.000
8-1 Rau xào ớt cay (S) 고추잡채 (소)
230.000
8-2 Rau xào ớt cay (M) 고추잡채 (중)
380.000
9-1 gỏi trộn hàn quốc (S) 양장피(소)
370.000
9-2 gỏi trộn hàn quốc (M) 양장피(대)
570.000
10-1 sủi cảo hàn quốc (4 cái) 군만두(4ea)
70.000
10-2 sủ̉i cảo hàn quốc (8 cáỉ) 군만두 대(8ea)
110.000