Phở Tái Lăn
69.000
62.100
Trứng Trần (quả)
20.000
10.000
Phở Trần Không Thịt
Phở Suất Trẻ Em Tái
43.000
Phở Suất Trẻ Em Chín
Phở Tái
55.000
Phở Chín
Phở Nạm
65.000
Phở Tái Nạm
68.000
Phở Gầu Nạm
75.000
Phở Gầu
Phở Tái Gầu
Phở Tái Bắp
Phở Bắp Hoa
90.000
Phở Bắp Nạm
95.000
Phở Gân Nhừ
Phở Tái Gân
Phở Đặc Biệt
125.000
Quẩy (2 cái)
6.000
Phở Sốt Vang
Phở Gầu Sốt Vang
Phở Nạm Sốt Vang
Phở Bắp Lõi
115.000
Phở Bắp Sốt Vang
Cơm Rang Thập Cẩm
Cơm Rang Dưa Bò
Cơm Rang Cải Bò
Cơm Rang Tôm Dứa
88.000
Cơm Rang Hải Sản
100.000
Mì Xào
Phở Xào (mềm)
Phở Xào (giòn)
Bánh Mì Chảo (nhỏ)
50.000
Bánh Mì Chảo (vừa)
Bánh Mì Chảo (đặc biệt)
Bánh Mì Sốt Vang
Lẩu lòng bò
xách bò, lòng, gan, cuống tim, dạ dày
330
Lẩu Ếch Măng Cay
375.000
Lẩu Riêu Cua Bắp Bò
550.000
Lẩu Bò Nhúng Dấm
450.000
Lẩu Đuôi Bò Chua Cay
Lẩu Cốt Tứ Xuyên Trung Hoa
Cam ép lon
Nước suối
15.000
Coca Lon