mì tương đen - 짜장면
Nguyên liệu chủ yếu : Mì tươi, hành tây, bắp cải, thịt heo
150.000
Mì Tương Đen (Lớn) - 짜장면 (곱)
185.000
Mì tương đen trộn - 간짜장
Mì tương đen trộn với trứng, hành tây tươi giòn ngọt, nước sốt thơm ngon.
185.000
Mì tương đen trộn (lớn)- 간짜장 (곱)
225.000
Mì tương đen hải sản - 삼선짜장
250.000
Mì tương đen xào - 쟁반짜장
185.000
Mì cay jambong thường - 짬뽕
mì tươi kết hợp với hải sản rau củ cùng với ớt bột cay hàn quốc
185.000
mì cay jambong (lớn) - 짬뽕 (곱)
225.000
Mì jambong hải sản cay - 삼선짬뽕
250.000
Mì cay xào- 쟁반짬뽕
200.000
Mì hải sản ớt cay-고추짬뽕
cay nhiều
250.000
Mì hải sản, hàu cay- 굴짬뽕
310.000
Mì hải sản bò cay- 차돌짬뽕
310.000
Mì thịt gà- 기스면
200.000
Mỳ tinh bột - 울면
185.000
Mì tinh bột hải sản - 삼선울면
250.000
Mì U-Dong- 우동
185.000
Mì U- dong (lớn) - 우동(곱)
225.000
Mì U-don hải sản- 삼선우동
Mì U-don hải sản thơm ngon, tươi với mực, rau củ và trứng.
250.000
Mì nước hạt đậu- 콩국수
185.000
Canh kim chi- 김치찌개
kèm 1 cơm trắng
200.000
Canh thịt bò cay- 육개장
kèm 1 cơm trắng
225.000
Cơm chiên trứng sốt tương đen - 볶음밥
có kèm soup jambong
185.000
Cơm chiên kim chi- 김치 볶음밥
có kèm soup jambong
185.000
Cơm trộn với miến xào- 잡채밥
có kèm sốt tương đen + soup jambong
225.000
Cơm thịt hải sản xào - 유산슬밥
có kèm soup jambong
300.000
Cơm hải sản xào - 잡탕밥
kèm soup jambong
300.000
Cơm nấm thịt bò - 소고기양송이덮밥
kèm soup jambong
300.000
Cơm chiên trứng cuộn - 오무라이스
kèm soup jambong
185.000
Cơm thịt lợn cay-라조육밥
kèm soup jambong
300.000
Cơm trộn ớt miến xào-고추잡채밥
kèm soup jambong
300.000
Cơm đậu hủ cay-마파두부밥
kèm soup jambong
225.000
Cơm và miến cay - 짬뽕밥
185.000
Cơm trắng với sốt tương đen - 짜장밥
kèm soup jambong
185.000
canh trứng hải sản - 계란탕
310.000
canh hải sản cay - 짬뽕술국
350.000
Bánh hả cảo hấp-찐만두
150.000
thịt heo chiên chua ngọt mini-미니탕수육
sốt chua ngọt để riêng
200.000
Thịt heo chiên chua ngọt nhỏ-탕수육(소)
320.000
thịt heo chiên chua ngọt vừa-탕수육(종)
470.000
miến xào size nhỏ - 잡채 (소)
310.000
miến xào size vừa - 잡채 (종)
350.000
Bánh há cảo chiên nhỏ - 군만두(소)
5 cái (5개)
90.000
Bánh há cảo chiên lớn - 군만두(대)
10 cái ( 10개 )
175.000
món tôm chiên sốt nhỏ-깐풍세우(소)
500.000
món tôm chiên sốt vừa-깐풍세우(종)
680.000
thịt heo chiên cay nhỏ-깐풍육(소)
375.000
Thịt heo chiên cay vừa-깐풍육(종)
500.000
Thịt heo sốt cay - 라조육(소)
375.000
súp cơm cháy với hải sản nhỏ-누룽지탕(소)
430.000
Súp cơm cháy với sản lớn-누룽지탕(대)
750.000
thịt hải sản xào rau củ nhỏ-유산슬(소)
430.000
Thịt hải sản xào rau củ lớn-유산슬(대)
750.000
Hải sản xào rau củ nhỏ-팔보채(소)
430.000
Hải sản xào rau củ lớn-팔보채(대)
750.000
Rau, hải sản trộn với mù tạt nhỏ - 양장피(소)
500.000
Rau , hải sản trộn với mù tạt vừa - 양장피(종)
680.000
hẹ & rau củ xào nhỏ- 부추잡채(소)
375.000
Mì tương đen và mì cay - 짬짜면
200.000
Cơm chiên và mì tương đen - 볶짜면
200.000
Cơm chiên và mì cay - 볶짬면
200.000
Thịt heo chua ngọt và mì tương đen - 탕짜면
230.000
Thịt heo chua ngọt và mì cay - 탕짬면
230.000
Thịt heo chua ngọt và cơm chiên - 탕볶밥
230.000
trứng chiên - 게란 후라이
12.000
cơm trắng- 공기밥
12.000
sốt tương đen thêm - 짜장소스
100.000
mì thêm - 면사리
40.000